Đang xếp cuối bảng nhưng Malaga không dễ bị bắt nạt.

Cơ hội để Malaga trụ hạng rất thấp. Đội chủ nhà sau 31 vòng đang đứng cuối bảng với khoảng cách lên tối 14 điểm so với vị trí trụ hạng là quá khó để san lấp trong hoàn cảnh mùa giải chỉ còn 7 lượt trận nữa là kết thúc. Nhưng không vì thế mà đánh giá thấp khả năng có điểm của Malaga ở trận đấu này, dù bên kia chiến tuyến là nhà ĐKVĐ Real Madrid.
Vào thời điểm hiện tại, Malaga đã cho thấy rõ rệt sự tiến bộ của họ với 2 trong 3 vòng gần nhất đều bất bại. Không đến nỗi quá thuyết phục nhưng với đội chủ nhà đó là cả sự cố gắng rất đáng khen. Hơn nữa, phải kể đến sự khó chịu của Malaga trong các trận đối đầu với Real Madrid khi họ đều vượt qua đánh giá trên khía cạnh châu Á trong cả 9 lần gặp nhau gần nhất.
Một yếu tố khác rất quan trọng để các chuyên gia bongdanet.vn dành sự tin tưởng nhiều hơn cho đội chủ nhà chính là khả năng tập trung cho La Liga của Real Madrid bị nghi ngờ đáng kể ở thời điểm hiện tại. Với đội bóng Hoàng gia, một suất trong nhóm 4 đội dẫn đầu là vừa đủ để họ toan tính giữ sức cho vòng bán kết Champions League dự báo không hề dễ dàng sắp tới. Vấn đề thể lực cũng ảnh hưởng đáng kể đến đội khách khi họ vừa trải qua trận đấu vất vả tại sân chơi châu lục trước Juventus.
Thông tin lực lượng:
Malaga: Vắng Kuzmanovic, Recio và Penaranda do chấn thương.
Real Madrid: Nacho chưa bình phục.
Đội hình dự kiến:
Malaga: Jimenez; Miguel Torres, Rosales, Hernandez, Miquel, Castro, Iturra, Lacen, Rolan, Success, En-Nesyri.
Real Madrid: Navas; Ramos, Marcelo, Carvajal, Varane, Kroos, Kovacic, Vazquez, Asensio, Ronaldo, Bale.
Nhận định chọn: Malaga
DỰ ĐOÁN: 1-1
Kết quả đối đầu Malaga vs Real Madrid
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
25/11/17 | Real Madrid | 3–2 | Malaga | 2 – 1 |
22/05/17 | Malaga | 0–2 | Real Madrid | 0 – 1 |
21/01/17 | Real Madrid | 2–1 | Malaga | 2 – 0 |
21/02/16 | Malaga | 1–1 | Real Madrid | 0 – 1 |
26/09/15 | Real Madrid | 0–0 | Malaga | 0 – 0 |
19/04/15 | Real Madrid | 3–1 | Malaga | 1 – 0 |
30/11/14 | Malaga | 1–2 | Real Madrid | 0 – 1 |
16/03/14 | Malaga | 0–1 | Real Madrid | 0 – 1 |
19/10/13 | Real Madrid | 2–0 | Malaga | 0 – 0 |
23/12/12 | Malaga | 3–2 | Real Madrid | 0 – 0 |
Phong độ đối đầu của Malaga: BBBHHBBBBT
Phong độ Malaga gần đây (cả sân nhà & sân khách)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
07/04/18 | Deportivo La Coruna | 3–2 | Malaga | 1 – 1 |
01/04/18 | Malaga | 1–0 | Villarreal | 1 – 0 |
19/03/18 | Celta Vigo | 0–0 | Malaga | 0 – 0 |
11/03/18 | 1Malaga | 0–2 | Barcelona | 0 – 2 |
04/03/18 | Leganes | 2–0 | Malaga | 0 – 0 |
01/03/18 | Malaga | 0–1 | Sevilla | 0 – 1 |
25/02/18 | Athletic Bilbao | 2–1 | Malaga1 | 2 – 1 |
18/02/18 | 1Malaga | 1–2 | Valencia | 1 – 0 |
10/02/18 | Malaga | 0–1 | Atletico Madrid | 0 – 1 |
06/02/18 | Las Palmas | 1–0 | Malaga | 0 – 0 |
Thống kê Malaga: BTHBBBBBBB
Phong độ Malaga gần đây (chỉ trên sân nhà)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
01/04/18 | Malaga | 1–0 | Villarreal | 1 – 0 |
11/03/18 | 1Malaga | 0–2 | Barcelona | 0 – 2 |
01/03/18 | Malaga | 0–1 | Sevilla | 0 – 1 |
18/02/18 | 1Malaga | 1–2 | Valencia | 1 – 0 |
10/02/18 | Malaga | 0–1 | Atletico Madrid | 0 – 1 |
01/02/18 | Malaga | 0–0 | Shonan Bellmare | 0 – 0 |
28/01/18 | 1Malaga | 0–0 | Girona | 0 – 0 |
09/01/18 | Malaga | 0–1 | Espanyol | 0 – 1 |
04/01/18 | Malaga | 1–2 | Hamburger | 1 – 2 |
19/12/17 | Malaga | 0–2 | Real Betis | 0 – 1 |
Thống kê Malaga (SÂN NHÀ): TBBBBHHBBB
Phong độ Real Madrid gần đây (cả sân nhà & sân khách)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
12/04/18 | Real Madrid | 1–3 | Juventus1 | 0 – 2 |
08/04/18 | Real Madrid | 1–1 | Atletico Madrid | 0 – 0 |
04/04/18 | 1Juventus | 0–3 | Real Madrid | 0 – 1 |
31/03/18 | Las Palmas | 0–3 | Real Madrid | 0 – 2 |
19/03/18 | Real Madrid | 6–3 | Girona | 1 – 1 |
10/03/18 | Eibar | 1–2 | Real Madrid | 0 – 1 |
07/03/18 | 1PSG | 1–2 | Real Madrid | 0 – 0 |
04/03/18 | Real Madrid | 3–1 | Getafe1 | 2 – 0 |
28/02/18 | Espanyol | 1–0 | Real Madrid | 0 – 0 |
24/02/18 | Real Madrid | 4–0 | Alaves | 1 – 0 |
Thống kê Real Madrid: BHTTTTTTBT
Phong độ Real Madrid gần đây (chỉ trên sân khách)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
04/04/18 | 1Juventus | 0–3 | Real Madrid | 0 – 1 |
31/03/18 | Las Palmas | 0–3 | Real Madrid | 0 – 2 |
10/03/18 | Eibar | 1–2 | Real Madrid | 0 – 1 |
07/03/18 | 1PSG | 1–2 | Real Madrid | 0 – 0 |
28/02/18 | Espanyol | 1–0 | Real Madrid | 0 – 0 |
22/02/18 | Leganes | 1–3 | Real Madrid | 1 – 2 |
19/02/18 | Real Betis | 3–5 | Real Madrid | 2 – 1 |
04/02/18 | Levante | 2–2 | Real Madrid | 1 – 1 |
27/01/18 | Valencia | 1–4 | Real Madrid | 0 – 2 |
19/01/18 | Leganes | 0–1 | Real Madrid | 0 – 0 |
Thống kê Real Madrid (SÂN KHÁCH): TTTTBTTHTTLịch bóng đá La Liga trực tuyến
Thời gian | Vòng | FT | ||
14/04 02:00 | 32 | Girona | ?-? | Real Betis |
14/04 18:00 | 32 | Sevilla | ?-? | Villarreal |
14/04 21:15 | 32 | Barcelona | ?-? | Valencia |
14/04 23:30 | 32 | Las Palmas | ?-? | Real Sociedad |
14/04 23:30 | 32 | Leganes | ?-? | Celta Vigo |
15/04 01:45 | 32 | Athletic Bilbao | ?-? | Deportivo La Coruna |
15/04 17:00 | 32 | Eibar | ?-? | Alaves |
15/04 21:15 | 32 | Atletico Madrid | ?-? | Levante |
15/04 23:30 | 32 | Getafe | ?-? | Espanyol |
16/04 01:45 | 32 | Malaga | ?-? | Real Madrid |
BXH La Liga 2017-2018 mới nhất (cập nhật lúc 12/04/2018 15:47)
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | Barcelona | 31 | 24 | 7 | 0 | 63 | 79 | THTTT |
2 | Atletico Madrid | 31 | 20 | 8 | 3 | 36 | 68 | HTBTB |
3 | Valencia | 31 | 20 | 5 | 6 | 28 | 65 | TTTTT |
4 | Real Madrid | 31 | 19 | 7 | 5 | 43 | 64 | HTTTT |
5 | Real Betis | 31 | 15 | 4 | 12 | -1 | 49 | TTTTB |
6 | Villarreal | 31 | 14 | 5 | 12 | 4 | 47 | BBTTB |
7 | Sevilla | 31 | 14 | 4 | 13 | -11 | 46 | BHBBT |
8 | Girona | 31 | 12 | 8 | 11 | -4 | 44 | BHBTT |
9 | Celta Vigo | 31 | 12 | 7 | 12 | 7 | 43 | THHBT |
10 | Eibar | 31 | 11 | 7 | 13 | -9 | 40 | BHBBH |
11 | Getafe | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | BBTBB |
12 | Athletic Bilbao | 31 | 9 | 12 | 10 | -2 | 39 | THBTB |
13 | Real Sociedad | 31 | 10 | 7 | 14 | 4 | 37 | THBBT |
14 | Espanyol | 31 | 8 | 12 | 11 | -12 | 36 | BHBTH |
15 | Leganes | 31 | 10 | 6 | 15 | -13 | 36 | BBTBT |
16 | Alaves | 31 | 11 | 2 | 18 | -17 | 35 | THBBB |
17 | Levante | 31 | 6 | 13 | 12 | -17 | 31 | THTTH |
18 | Deportivo La Coruna | 31 | 5 | 8 | 18 | -34 | 23 | TBHBH |
19 | Las Palmas | 31 | 5 | 6 | 20 | -41 | 21 | BBHBB |
20 | Malaga | 31 | 4 | 5 | 22 | -29 | 17 | BTHBB |
Minh Minh (BONGDANET.VN)